Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
cb008 | Tính số mũ | Cơ bản | 10,00 | 32,6% | 9 | |
cb007 | Max 4 | Cơ bản | 10,00 | 27,5% | 9 | |
cb006 | Max 3 | Cơ bản | 10,00 | 45,1% | 9 | |
cb005 | Số lớn hơn | Cơ bản | 10,00 | 64,0% | 10 | |
cb004 | Tìm số dư | Cơ bản | 10,00 | 73,5% | 12 | |
cb003 | Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật | Cơ bản | 10,00 | 28,6% | 9 | |
cb002 | Tính tổng ab | Cơ bản | 10,00 | 49,0% | 11 | |
cb001 | Lập trình thật là đơn giản | Cơ bản | 10,00 | 50,0% | 11 |